Trang chủ1711 • TPE
add
Everlight Chemical Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,70 NT$ - 17,10 NT$
Phạm vi một năm
14,25 NT$ - 29,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,17 T TWD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
37,72
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 4,54% |
Chi phí hoạt động | 408,76 Tr | 2,77% |
Thu nhập ròng | 44,04 Tr | 758,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | 738,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,78 Tr | 11,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -9,31% |
Tổng tài sản | 13,24 T | 2,65% |
Tổng nợ | 4,43 T | 4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,04 Tr | 758,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,41 Tr | -88,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,91 Tr | 21,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,06 Tr | -65,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -311,78 Tr | -293,22% |
Dòng tiền tự do | -217,95 Tr | -158,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.675