Trang chủ1711 • TPE
add
Everlight Chemical Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,15 NT$ - 26,45 NT$
Phạm vi một năm
17,25 NT$ - 29,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,05 T TWD
Số lượng trung bình
25,08 Tr
Tỷ số P/E
73,26
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 15,51% |
Chi phí hoạt động | 410,64 Tr | 7,34% |
Thu nhập ròng | 123,14 Tr | 1.087,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | 935,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,05 Tr | 75,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 25,83% |
Tổng tài sản | 13,10 T | -0,50% |
Tổng nợ | 4,37 T | -1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,14 Tr | 1.087,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 249,73 Tr | -4,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,55 Tr | 21,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,96 Tr | -137,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,71 Tr | 123,14% |
Dòng tiền tự do | 48,26 Tr | 8,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.675