Trang chủ1711 • TYO
add
SDS Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
258,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
248,00 ¥ - 258,00 ¥
Phạm vi một năm
235,00 ¥ - 640,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T JPY
Số lượng trung bình
53,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | -24,01% |
Chi phí hoạt động | 121,00 Tr | 6,14% |
Thu nhập ròng | -26,00 Tr | -135,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,57 | -146,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 Tr | -93,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,00 Tr | 60,32% |
Tổng tài sản | 3,70 T | -10,02% |
Tổng nợ | 2,96 T | -14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 734,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,00 Tr | -135,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 1986
Trang web
Nhân viên
18