Trang chủ1712 • HKG
add
Dragon Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 3,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
423,33 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
6,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,06 Tr | 54,08% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | 51,34% |
Thu nhập ròng | 5,45 Tr | 111,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,89 | 37,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,50 Tr | 331,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,14 Tr | 78,75% |
Tổng tài sản | 132,57 Tr | 22,39% |
Tổng nợ | 49,81 Tr | 25,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,45 Tr | 111,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,23 Tr | 2.127,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 Tr | -165,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,50 N | 39,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,24 Tr | 24.875,68% |
Dòng tiền tự do | 5,77 Tr | 35,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
60