Trang chủ1712 • TYO
add
Daiseki Eco Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.156,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.149,00 ¥ - 1.169,00 ¥
Phạm vi một năm
896,00 ¥ - 1.430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,67 T JPY
Số lượng trung bình
29,24 N
Tỷ số P/E
15,90
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,77 T | 26,10% |
Chi phí hoạt động | 570,00 Tr | -3,06% |
Thu nhập ròng | 295,00 Tr | 37,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | 9,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 881,25 Tr | 61,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -42,28% |
Tổng tài sản | 29,03 T | 6,14% |
Tổng nợ | 10,06 T | 4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,00 Tr | 37,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
282