Trang chủ1713 • TPE
add
Cathay Chemical Works Inc
Giá đóng cửa hôm trước
54,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
54,90 NT$ - 55,60 NT$
Phạm vi một năm
43,65 NT$ - 60,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,35 T TWD
Số lượng trung bình
216,71 N
Tỷ số P/E
5,33
Tỷ lệ cổ tức
13,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,86 Tr | -6,63% |
Chi phí hoạt động | 17,49 Tr | 8,22% |
Thu nhập ròng | 113,66 Tr | 84,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 104,41 | 97,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,72 Tr | -774,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 453,51% |
Tổng tài sản | 4,64 T | 51,55% |
Tổng nợ | 178,24 Tr | 15,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,66 Tr | 84,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,65 Tr | -176,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,48 Tr | 1.678,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -610,00 N | -105,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,22 Tr | 568,18% |
Dòng tiền tự do | -25,29 Tr | 86,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
93