Trang chủ1714 • TPE
add
Ho Tung Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,53 NT$
Mức chênh lệch một ngày
8,48 NT$ - 8,62 NT$
Phạm vi một năm
7,24 NT$ - 10,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,62 T TWD
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
20,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 T | 16,40% |
Chi phí hoạt động | 363,34 Tr | 27,07% |
Thu nhập ròng | 58,54 Tr | -41,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | -49,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 388,61 Tr | 5,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,29 T | 22,71% |
Tổng tài sản | 23,57 T | 4,29% |
Tổng nợ | 6,64 T | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,54 Tr | -41,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,23 Tr | -112,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | -1.056,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -333,95 Tr | -24,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 T | -29.734,35% |
Dòng tiền tự do | 52,07 Tr | -87,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.470