Trang chủ1716 • TYO
add
DAI-ICHI CUTTER KOGYO K.K.
Giá đóng cửa hôm trước
1.377,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.380,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Phạm vi một năm
1.240,00 ¥ - 1.660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,67 T JPY
Số lượng trung bình
16,76 N
Tỷ số P/E
7,97
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,31 T | 3,17% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -2,02% |
Thu nhập ròng | 420,00 Tr | 138,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,91 | 131,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 755,00 Tr | 9,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,65 T | 11,68% |
Tổng tài sản | 22,03 T | 5,92% |
Tổng nợ | 3,36 T | -7,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 420,00 Tr | 138,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 1967
Trang web
Nhân viên
629