Trang chủ1716 • TYO
add
DAI-ICHI CUTTER KOGYO K.K.
Giá đóng cửa hôm trước
1.252,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.264,00 ¥ - 1.279,00 ¥
Phạm vi một năm
1.240,00 ¥ - 1.660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,25 T JPY
Số lượng trung bình
20,39 N
Tỷ số P/E
8,61
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | -2,56% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 8,76% |
Thu nhập ròng | 192,00 Tr | -61,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | -60,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 378,50 Tr | -42,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,20 T | 9,08% |
Tổng tài sản | 21,90 T | 4,72% |
Tổng nợ | 2,98 T | -8,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,00 Tr | -61,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 1967
Trang web
Nhân viên
629