Trang chủ1717 • TPE
add
Eternal Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,15 NT$ - 32,70 NT$
Phạm vi một năm
27,05 NT$ - 35,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
37,88 T TWD
Số lượng trung bình
5,29 Tr
Tỷ số P/E
19,98
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,57 T | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 1,45% |
Thu nhập ròng | 445,47 Tr | 24,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | 16,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 15,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,91 T | 12,76% |
Tổng tài sản | 61,70 T | 8,50% |
Tổng nợ | 34,77 T | 4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 445,47 Tr | 24,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | 56,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 T | -18,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,56 Tr | -75,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,36 Tr | 49,74% |
Dòng tiền tự do | -451,62 Tr | 58,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
4.404