Trang chủ1718 • TPE
add
China Man-Made Fiber Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
7,91 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,85 NT$ - 7,94 NT$
Phạm vi một năm
7,15 NT$ - 9,28 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,34 T TWD
Số lượng trung bình
4,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,76 T | 9,96% |
Chi phí hoạt động | 2,49 T | 10,70% |
Thu nhập ròng | 93,86 Tr | 142,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | 138,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,41 T | 11,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,39 T | 5,75% |
Tổng tài sản | 934,73 T | 10,53% |
Tổng nợ | 853,32 T | 10,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,86 Tr | 142,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 620,54 Tr | 114,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,36 T | -23,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 T | 2,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,93 T | 27,69% |
Dòng tiền tự do | -515,03 Tr | 55,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
3.425