Trang chủ1718 • TPE
add
China Man-Made Fiber Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,32 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,29 NT$ - 6,41 NT$
Phạm vi một năm
5,55 NT$ - 9,28 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,67 T TWD
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
308,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,55 T | 55,82% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | 8,84% |
Thu nhập ròng | -266,17 Tr | 70,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,96 | 81,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,31 T | 124,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,33 T | -15,48% |
Tổng tài sản | 996,58 T | 10,46% |
Tổng nợ | 912,52 T | 10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,17 Tr | 70,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,40 T | -34,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,20 T | -128,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -903,98 Tr | -337,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -671,90 Tr | -104,46% |
Dòng tiền tự do | 4,39 T | -61,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
3.425