Trang chủ1718 • TYO
add
Mikikogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.460,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.220,00 ¥ - 5.440,00 ¥
Phạm vi một năm
4.285,00 ¥ - 5.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,11 T JPY
Số lượng trung bình
2,53 N
Tỷ số P/E
6,19
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,81 T | 18,82% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 3,84% |
Thu nhập ròng | 536,00 Tr | 107,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | 74,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 997,75 Tr | 66,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | 4,37% |
Tổng tài sản | 36,72 T | 17,23% |
Tổng nợ | 18,30 T | 33,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 536,00 Tr | 107,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
571