Trang chủ171A • TYO
add
Zero Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.167,00 ¥
Phạm vi một năm
2.104,00 ¥ - 2.167,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T JPY
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
13,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 899,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 263,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 48,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 542,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,30 T | — |
Tổng nợ | 2,70 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 601,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 256,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 46,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
101