Trang chủ1720 • TPE
add
Standard Chem & Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
64,00 NT$ - 64,70 NT$
Phạm vi một năm
60,50 NT$ - 79,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,44 T TWD
Số lượng trung bình
314,97 N
Tỷ số P/E
13,51
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 5,89% |
Chi phí hoạt động | 397,70 Tr | 3,40% |
Thu nhập ròng | 217,39 Tr | -2,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,48 | -8,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | -2,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 465,42 Tr | 14,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -21,53% |
Tổng tài sản | 11,16 T | 1,91% |
Tổng nợ | 2,28 T | -27,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 217,39 Tr | -2,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 684,34 Tr | 87,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,03 Tr | 33,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -716,18 Tr | -38,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,39 Tr | 55,17% |
Dòng tiền tự do | -144,98 Tr | 74,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.130