Trang chủ1720 • TYO
add
Tokyu Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
687,00 ¥ - 702,00 ¥
Phạm vi một năm
658,00 ¥ - 868,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,67 T JPY
Số lượng trung bình
239,36 N
Tỷ số P/E
11,36
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,18%
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,25 T | -12,10% |
Chi phí hoạt động | 4,78 T | 13,50% |
Thu nhập ròng | -94,00 Tr | -112,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | -113,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -669,75 Tr | -223,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,85 T | -3,56% |
Tổng tài sản | 232,62 T | 2,72% |
Tổng nợ | 134,73 T | 2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,00 Tr | -112,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.877