Trang chủ1720 • TYO
add
Tokyu Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
935,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
939,00 ¥ - 952,00 ¥
Phạm vi một năm
658,00 ¥ - 952,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
101,42 T JPY
Số lượng trung bình
370,56 N
Tỷ số P/E
15,15
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,36 T | 19,72% |
Chi phí hoạt động | 5,67 T | 17,67% |
Thu nhập ròng | 3,82 T | -10,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | -25,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,98 T | 2,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,67 T | 23,49% |
Tổng tài sản | 274,32 T | 3,70% |
Tổng nợ | 171,65 T | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 T | -10,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.877