Trang chủ1721 • HKG
add
FSM Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
415,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
17,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 Tr | 4,00% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 10,88% |
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 38,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,22 | 40,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | 9,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,35 Tr | -6,93% |
Tổng tài sản | 51,89 Tr | -5,96% |
Tổng nợ | 21,73 Tr | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,50 Tr | 38,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | 1,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,50 N | -98,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,00 N | -25,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -112,55% |
Dòng tiền tự do | -613,12 N | -11,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
229