Trang chủ1721 • TPE
add
Sunko Ink Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,55 NT$ - 11,85 NT$
Phạm vi một năm
9,90 NT$ - 26,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T TWD
Số lượng trung bình
963,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,49 Tr | -16,58% |
Chi phí hoạt động | 42,28 Tr | -12,13% |
Thu nhập ròng | -40,92 Tr | 37,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,34 | 25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 438,00 N | -99,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,42 Tr | -13,15% |
Tổng tài sản | 3,42 T | -8,24% |
Tổng nợ | 1,48 T | -8,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,92 Tr | 37,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | 96,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,01 Tr | 412,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,99 Tr | -139,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,41 Tr | -131,65% |
Dòng tiền tự do | -8,88 Tr | 74,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
560