Trang chủ1721 • TYO
add
Comsys Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.148,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.123,00 ¥ - 3.185,00 ¥
Phạm vi một năm
2.595,50 ¥ - 3.796,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
422,94 T JPY
Số lượng trung bình
418,67 N
Tỷ số P/E
12,93
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,57 T | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 9,06 T | 0,21% |
Thu nhập ròng | 8,54 T | 7,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,62 T | 20,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,94 T | 1,36% |
Tổng tài sản | 515,36 T | 3,57% |
Tổng nợ | 144,60 T | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,54 T | 7,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Comsys Holdings Corporation is a Japanese construction company, specializing in telecommunication facility construction and engineering. It is a constituent of the Nikkei 225 stock market index. Wikipedia
Ngày thành lập
23 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
17.405