Trang chủ1721 • TYO
add
Comsys Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.109,00 ¥
Phạm vi một năm
2.595,50 ¥ - 3.796,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
413,50 T JPY
Số lượng trung bình
374,56 N
Tỷ số P/E
12,96
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,11 T | 12,94% |
Chi phí hoạt động | 9,39 T | 1,56% |
Thu nhập ròng | 4,58 T | 41,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | 25,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,03 T | 33,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,95 T | 21,14% |
Tổng tài sản | 490,42 T | 4,97% |
Tổng nợ | 125,58 T | 2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,58 T | 41,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Comsys Holdings Corporation is a Japanese construction company, specializing in telecommunication facility construction and engineering. It is a constituent of the Nikkei 225 stock market index. Wikipedia
Ngày thành lập
23 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
17.405