Trang chủ1722 • TPE
add
Taiwan Fertilizer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,20 NT$ - 51,80 NT$
Phạm vi một năm
45,30 NT$ - 68,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
50,67 T TWD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
25,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 2,68% |
Chi phí hoạt động | 399,35 Tr | 242,20% |
Thu nhập ròng | 452,29 Tr | 115,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,74 | 110,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,77 Tr | -33,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -188,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 T | 2,24% |
Tổng tài sản | 81,11 T | -0,51% |
Tổng nợ | 25,42 T | -5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 980,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,29 Tr | 115,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 696,54 Tr | 277,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -256,91 Tr | 43,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,44 Tr | 214,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 456,90 Tr | 263,68% |
Dòng tiền tự do | -199,98 Tr | -148,30% |
Giới thiệu
The Taiwan Fertilizer Co., Ltd. is a fertilizer company of Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 5, 1946
Trang web
Nhân viên
788