Trang chủ1723 • HKG
add
HK Asia Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 $
Mức chênh lệch một ngày
5,30 $ - 6,60 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 7,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T HKD
Số lượng trung bình
9,24 Tr
Tỷ số P/E
468,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,27 Tr | -23,61% |
Chi phí hoạt động | 9,14 Tr | -6,57% |
Thu nhập ròng | 345,50 N | -93,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | -91,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,00 N | -95,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,84 Tr | -0,24% |
Tổng tài sản | 136,85 Tr | 3,71% |
Tổng nợ | 31,62 Tr | 177,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 345,50 N | -93,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,00 N | -99,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,50 N | 95,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 Tr | 94,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 Tr | 90,81% |
Dòng tiền tự do | 1,75 Tr | -67,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
44