Trang chủ1723 • TPE
add
China Steel Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
91,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
91,50 NT$ - 92,40 NT$
Phạm vi một năm
86,70 NT$ - 116,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,82 T TWD
Số lượng trung bình
290,15 N
Tỷ số P/E
17,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | -6,55% |
Chi phí hoạt động | 139,16 Tr | -2,74% |
Thu nhập ròng | 238,82 Tr | -17,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,35 | -12,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,02 | -18,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,44 Tr | -17,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -1,21% |
Tổng tài sản | 11,47 T | 0,71% |
Tổng nợ | 3,25 T | 2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,82 Tr | -17,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 405,26 Tr | 537,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,76 Tr | 22,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 194,81 Tr | -70,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 437,27 Tr | -14,62% |
Dòng tiền tự do | 236,90 Tr | 364,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
154