Trang chủ1723 • TPE
add
China Steel Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
91,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
91,60 NT$ - 92,50 NT$
Phạm vi một năm
86,70 NT$ - 110,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,80 T TWD
Số lượng trung bình
174,92 N
Tỷ số P/E
18,66
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | -2,17% |
Chi phí hoạt động | 150,25 Tr | 12,98% |
Thu nhập ròng | 218,25 Tr | -21,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,90 | -19,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,94 | -21,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 323,30 Tr | -15,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 21,05% |
Tổng tài sản | 11,29 T | 4,01% |
Tổng nợ | 2,74 T | 11,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,25 Tr | -21,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 246,44 Tr | -55,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,96 Tr | 81,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -526,09 Tr | 24,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -342,92 Tr | 31,02% |
Dòng tiền tự do | 155,51 Tr | 1.430,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
154