Trang chủ1723 • TYO
add
NIHON DENGI CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
5.850,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.740,00 ¥ - 5.890,00 ¥
Phạm vi một năm
4.005,00 ¥ - 6.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,14 T JPY
Số lượng trung bình
4,16 N
Tỷ số P/E
9,44
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,55 T | -9,00% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 8,96% |
Thu nhập ròng | 567,00 Tr | 45,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | 60,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 872,75 Tr | 38,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,59 T | 9,51% |
Tổng tài sản | 42,25 T | 7,32% |
Tổng nợ | 7,99 T | -9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 567,00 Tr | 45,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
897