Trang chủ1723 • TYO
add
Nihon Dengi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.935,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.875,00 ¥ - 3.935,00 ¥
Phạm vi một năm
2.530,00 ¥ - 4.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
64,02 T JPY
Số lượng trung bình
16,75 N
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,19 T | 18,51% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 9,05% |
Thu nhập ròng | 2,25 T | 48,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,54 T | 55,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,25 T | 38,04% |
Tổng tài sản | 47,63 T | 13,81% |
Tổng nợ | 10,36 T | 8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 T | 48,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 1959
Trang web
Nhân viên
897