Trang chủ1725 • HKG
add
USPACE Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 2,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
378,06 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,88 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 50,38 Tr | — |
Thu nhập ròng | -63,18 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -75,32 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,56 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,23 Tr | -57,06% |
Tổng tài sản | 845,17 Tr | -26,82% |
Tổng nợ | 708,95 Tr | -25,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,18 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
568