Trang chủ1725 • TPE
add
Yuan Jen Enterprises Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,60 NT$ - 31,60 NT$
Phạm vi một năm
23,65 NT$ - 57,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 T TWD
Số lượng trung bình
62,80 N
Tỷ số P/E
16,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | 11,24% |
Chi phí hoạt động | 56,38 Tr | -0,77% |
Thu nhập ròng | 25,98 Tr | -43,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | -49,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,69 Tr | 22,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,94 T | 31,66% |
Tổng tài sản | 8,43 T | 13,07% |
Tổng nợ | 3,01 T | 8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,98 Tr | -43,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,63 Tr | -50,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,00 N | -100,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,52 Tr | 292,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,81 Tr | 137,51% |
Dòng tiền tự do | 865,44 Tr | 1.100,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
124