Trang chủ172670 • KOSDAQ
add
ALT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.260,00 ₩ - 8.620,00 ₩
Phạm vi một năm
5.040,00 ₩ - 23.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,01 T KRW
Số lượng trung bình
153,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,92 T | -13,83% |
Chi phí hoạt động | 973,14 Tr | -15,00% |
Thu nhập ròng | -2,04 T | -139,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,57 | -145,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,89 T | -44,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,63 T | -31,01% |
Tổng tài sản | 217,66 T | 9,91% |
Tổng nợ | 115,32 T | 27,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 T | -139,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,78 Tr | 52,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,02 T | -154,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,50 T | 1.504,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,16 T | -27,63% |
Dòng tiền tự do | -8,77 T | -203,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
183