Trang chủ172670 • KOSDAQ
add
ALT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.980,00 ₩ - 8.430,00 ₩
Phạm vi một năm
5.040,00 ₩ - 19.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,22 T KRW
Số lượng trung bình
97,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,07 T | 11,87% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -14,34% |
Thu nhập ròng | -4,03 T | -9,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,01 | 1,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 T | 47,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 T | -47,63% |
Tổng tài sản | 209,34 T | 8,31% |
Tổng nợ | 111,03 T | 23,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,03 T | -9,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 T | -43,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,71 T | -604,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 T | -4,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,83 T | -297,52% |
Dòng tiền tự do | -2,60 T | -196,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
184