Trang chủ1726 • TPE
add
Yung Chi Paint & Varnish MFG
Giá đóng cửa hôm trước
75,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
75,40 NT$ - 75,90 NT$
Phạm vi một năm
68,80 NT$ - 84,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,21 T TWD
Số lượng trung bình
51,88 N
Tỷ số P/E
14,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 425,64 Tr | -1,76% |
Thu nhập ròng | 236,74 Tr | 11,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,91 | 6,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,17 Tr | 16,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | -2,71% |
Tổng tài sản | 11,85 T | 2,49% |
Tổng nợ | 1,58 T | -10,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,74 Tr | 11,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 300,15 Tr | -40,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,21 Tr | 93,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,50 Tr | 32,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 295,06 Tr | 160,65% |
Dòng tiền tự do | 220,39 Tr | -48,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.075