Trang chủ1726 • TPE
add
Yung Chi Paint & Varnish MFG
Giá đóng cửa hôm trước
78,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
77,80 NT$ - 78,50 NT$
Phạm vi một năm
68,80 NT$ - 84,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,70 T TWD
Số lượng trung bình
21,33 N
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,54 T | 11,33% |
Chi phí hoạt động | 354,04 Tr | 6,30% |
Thu nhập ròng | 259,28 Tr | 8,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | -2,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 369,52 Tr | 16,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 T | -4,22% |
Tổng tài sản | 12,14 T | 1,65% |
Tổng nợ | 1,56 T | -9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,28 Tr | 8,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 322,56 Tr | 49,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,35 Tr | -13,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,18 Tr | -149,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,51 Tr | 22,78% |
Dòng tiền tự do | 192,77 Tr | 61,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
1.075