Trang chủ1726 • TYO
add
Br. Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
333,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
333,00 ¥ - 338,00 ¥
Phạm vi một năm
296,00 ¥ - 373,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,48 T JPY
Số lượng trung bình
57,32 N
Tỷ số P/E
12,75
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,63 T | -9,04% |
Chi phí hoạt động | 707,00 Tr | 1,29% |
Thu nhập ròng | 451,00 Tr | -28,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,24 | -21,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 766,50 Tr | -29,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -16,48% |
Tổng tài sản | 46,53 T | 12,84% |
Tổng nợ | 31,91 T | 18,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 451,00 Tr | -28,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
617