Trang chủ1727 • TPE
add
Chung Hwa Chemical Industrial Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,80 NT$ - 22,15 NT$
Phạm vi một năm
19,65 NT$ - 44,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T TWD
Số lượng trung bình
463,57 N
Tỷ số P/E
49,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,83 Tr | -0,98% |
Chi phí hoạt động | 49,89 Tr | 10,34% |
Thu nhập ròng | -6,47 Tr | -961,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | -1.000,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,96 Tr | 0,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,78 Tr | -4,91% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 4,68% |
Tổng nợ | 1,01 T | 10,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,47 Tr | -961,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,85 Tr | 18,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,44 Tr | 32,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,85 Tr | 38,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,25 Tr | 138,09% |
Dòng tiền tự do | 115,78 Tr | 335,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
262