Trang chủ1727 • TPE
add
Chung Hwa Chemical Industrial Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,20 NT$ - 29,90 NT$
Phạm vi một năm
24,80 NT$ - 44,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T TWD
Số lượng trung bình
562,28 N
Tỷ số P/E
89,23
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 590,90 Tr | 35,97% |
Chi phí hoạt động | 55,65 Tr | 23,56% |
Thu nhập ròng | 27,80 Tr | 277,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,70 | 176,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,38 Tr | 86,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,82 Tr | -40,09% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 6,61% |
Tổng nợ | 894,21 Tr | -0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,80 Tr | 277,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,14 Tr | 100,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,64 Tr | -62,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,82 Tr | 154,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,68 Tr | 60,51% |
Dòng tiền tự do | -100,41 Tr | 11,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
262