Trang chủ1728 • HKG
add
China Zhengtong Auto Services Hldg Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T HKD
Số lượng trung bình
16,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 T | -8,05% |
Chi phí hoạt động | 430,66 Tr | 103,46% |
Thu nhập ròng | -444,82 Tr | -95,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,18 | -112,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,73 Tr | -91,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 870,30 Tr | -28,46% |
Tổng tài sản | 29,22 T | -1,00% |
Tổng nợ | 28,15 T | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -444,82 Tr | -95,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,01 Tr | -124,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,10 Tr | 136,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,33 Tr | -21,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,66 Tr | 158,87% |
Dòng tiền tự do | 50,99 Tr | 119,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5.672