Trang chủ1730 • TPE
add
Farcent Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
53,10 NT$ - 53,30 NT$
Phạm vi một năm
52,30 NT$ - 61,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T TWD
Số lượng trung bình
23,75 N
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 628,39 Tr | -1,12% |
Chi phí hoạt động | 208,42 Tr | -15,60% |
Thu nhập ròng | 68,24 Tr | 33,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,86 | 34,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,15 Tr | 38,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 28,96% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 0,04% |
Tổng nợ | 470,30 Tr | -17,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,24 Tr | 33,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,85 Tr | 28,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,13 Tr | -49,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,02 Tr | -0,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,64 Tr | 7,39% |
Dòng tiền tự do | -128,67 Tr | 12,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
350