Trang chủ1730 • TPE
add
Farcent Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
55,40 NT$ - 56,00 NT$
Phạm vi một năm
49,50 NT$ - 61,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T TWD
Số lượng trung bình
54,22 N
Tỷ số P/E
12,43
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 666,76 Tr | 0,18% |
Chi phí hoạt động | 214,27 Tr | -13,96% |
Thu nhập ròng | 85,35 Tr | 65,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,80 | 64,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,66 Tr | 86,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 26,79% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 3,56% |
Tổng nợ | 492,70 Tr | -11,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,35 Tr | 65,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,58 Tr | 34,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,00 N | 99,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -906,00 N | 31,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,68 Tr | 345,57% |
Dòng tiền tự do | 81,32 Tr | 67,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
350