Trang chủ1730 • TPE
add
Farcent Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
52,90 NT$ - 53,00 NT$
Phạm vi một năm
49,50 NT$ - 61,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T TWD
Số lượng trung bình
34,06 N
Tỷ số P/E
13,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 629,17 Tr | -4,41% |
Chi phí hoạt động | 224,02 Tr | -3,74% |
Thu nhập ròng | 64,19 Tr | 23,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | 28,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,65 Tr | 7,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 25,48% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 2,59% |
Tổng nợ | 542,61 Tr | -8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,19 Tr | 23,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,93 Tr | -7,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,12 Tr | -84,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -967,00 N | -31,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,66 Tr | -41,25% |
Dòng tiền tự do | 92,38 Tr | -14,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
350