Trang chủ173130 • KOSDAQ
add
Opasnet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.050,00 ₩ - 8.510,00 ₩
Phạm vi một năm
5.770,00 ₩ - 12.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,03 T KRW
Số lượng trung bình
721,31 N
Tỷ số P/E
11,63
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,34 T | -7,88% |
Chi phí hoạt động | 7,97 T | 24,17% |
Thu nhập ròng | 6,36 T | 98,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,33 | 115,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,68 T | 57,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,23 T | 23,48% |
Tổng tài sản | 138,07 T | 9,59% |
Tổng nợ | 83,39 T | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,36 T | 98,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,41 T | 12,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,62 Tr | 81,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,48 T | 16,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,82 T | 51,77% |
Dòng tiền tự do | 24,42 T | -13,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
401