Trang chủ173130 • KOSDAQ
add
Opasnet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.590,00 ₩ - 9.140,00 ₩
Phạm vi một năm
5.770,00 ₩ - 12.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,64 T KRW
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
14,20
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,41 T | -15,26% |
Chi phí hoạt động | 4,78 T | 19,38% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | -22,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -8,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,91 T | -18,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,50 T | 5,91% |
Tổng tài sản | 113,69 T | -1,20% |
Tổng nợ | 64,90 T | -9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | -22,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,94 T | -8,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,52 Tr | 88,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,79 T | -50,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | -172,33% |
Dòng tiền tự do | -5,37 T | 0,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
368