Trang chủ173130 • KOSDAQ
add
Opasnet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.910,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.820,00 ₩ - 7.040,00 ₩
Phạm vi một năm
5.580,00 ₩ - 12.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,11 T KRW
Số lượng trung bình
148,11 N
Tỷ số P/E
9,01
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,37 T | 33,84% |
Chi phí hoạt động | 5,04 T | 1,94% |
Thu nhập ròng | 478,38 Tr | 264,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | 170,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 895,13 Tr | 109,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,81 T | 40,84% |
Tổng tài sản | 126,13 T | 6,64% |
Tổng nợ | 72,29 T | -0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 478,38 Tr | 264,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 T | 125,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,19 Tr | -248,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,09 T | -70,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,39 T | 5.770,98% |
Dòng tiền tự do | 2,43 T | 124,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
389