Trang chủ1731 • HKG
add
Prosperous Industrial (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
929,60 Tr HKD
Số lượng trung bình
482,40 N
Tỷ số P/E
3,97
Tỷ lệ cổ tức
8,43%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,45 Tr | 21,65% |
Chi phí hoạt động | 8,47 Tr | 5,66% |
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | 119,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | 80,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,04 Tr | 105,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,12 Tr | 31,80% |
Tổng tài sản | 220,56 Tr | 12,71% |
Tổng nợ | 49,65 Tr | 6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | 119,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,54 Tr | 35,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,48 Tr | 152,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,10 Tr | -19,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,12 Tr | 373,35% |
Dòng tiền tự do | 5,31 Tr | 84,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
8.430