Trang chủ1731 • TPE
add
Maywufa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,80 NT$ - 22,95 NT$
Phạm vi một năm
21,50 NT$ - 28,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T TWD
Số lượng trung bình
119,86 N
Tỷ số P/E
17,68
Tỷ lệ cổ tức
5,01%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,80 Tr | 15,86% |
Chi phí hoạt động | 178,52 Tr | 17,26% |
Thu nhập ròng | 39,43 Tr | -0,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,21 | -14,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,96 Tr | 18,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 539,94 Tr | 3,07% |
Tổng tài sản | 3,08 T | 11,20% |
Tổng nợ | 1,01 T | 33,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,43 Tr | -0,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,97 Tr | -61,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 88,28 Tr | 232,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,17 Tr | -359,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,54 Tr | 35,87% |
Dòng tiền tự do | -105,42 Tr | 57,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
282