Trang chủ1731 • TPE
add
Maywufa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,00 NT$ - 23,20 NT$
Phạm vi một năm
20,15 NT$ - 26,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T TWD
Số lượng trung bình
121,34 N
Tỷ số P/E
18,34
Tỷ lệ cổ tức
5,17%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,34 Tr | 3,59% |
Chi phí hoạt động | 206,43 Tr | 4,81% |
Thu nhập ròng | 53,07 Tr | -8,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,57 | -11,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,24 Tr | 1,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,03 Tr | -5,73% |
Tổng tài sản | 3,23 T | 6,18% |
Tổng nợ | 1,06 T | 13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,07 Tr | -8,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,60 Tr | -91,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,43 Tr | 126,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,44 Tr | -143,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,55 Tr | 147,53% |
Dòng tiền tự do | -15,14 Tr | 56,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
282