Trang chủ1731 • TPE
add
Maywufa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,80 NT$ - 22,05 NT$
Phạm vi một năm
20,15 NT$ - 26,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T TWD
Số lượng trung bình
180,22 N
Tỷ số P/E
16,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,09 Tr | 11,67% |
Chi phí hoạt động | 204,21 Tr | 9,29% |
Thu nhập ròng | 28,97 Tr | 1,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | -9,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,80 Tr | 15,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 605,49 Tr | 5,56% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 12,23% |
Tổng nợ | 1,07 T | 34,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,97 Tr | 1,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,24 Tr | 11,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,12 Tr | -116,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,10 Tr | 93,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,58 Tr | -84,74% |
Dòng tiền tự do | -76,64 Tr | -1.425,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
282