Trang chủ1732 • TPE
add
Mao Bao INC
Giá đóng cửa hôm trước
26,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,15 NT$ - 26,75 NT$
Phạm vi một năm
19,80 NT$ - 35,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T TWD
Số lượng trung bình
2,80 Tr
Tỷ số P/E
78,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,42 Tr | 6,66% |
Chi phí hoạt động | 57,84 Tr | 2,57% |
Thu nhập ròng | 6,23 Tr | 35,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | 27,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,24 Tr | 33,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,59 Tr | -5,46% |
Tổng tài sản | 641,93 Tr | -3,62% |
Tổng nợ | 161,89 Tr | -11,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,23 Tr | 35,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,09 Tr | -9,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,12 Tr | 480,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -348,00 N | -1,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,25 Tr | 144,25% |
Dòng tiền tự do | 4,94 Tr | 138,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
198