Trang chủ1733 • HKG
add
E-Commodities Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 1,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T HKD
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
1,45
Tỷ lệ cổ tức
17,05%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,93 T | 7,25% |
Chi phí hoạt động | 165,68 Tr | 58,69% |
Thu nhập ròng | 391,43 Tr | -7,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | -13,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 512,93 Tr | -11,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | 1,89% |
Tổng tài sản | 18,04 T | 36,95% |
Tổng nợ | 8,69 T | 55,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,43 Tr | -7,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,47 Tr | -77,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -373,88 Tr | -27,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,66 Tr | -7,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -381,32 Tr | -210,80% |
Dòng tiền tự do | 115,97 Tr | -27,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.759