Trang chủ1733 • HKG
add
E-Commodities Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T HKD
Số lượng trung bình
7,21 Tr
Tỷ số P/E
2,40
Tỷ lệ cổ tức
10,36%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,66 T | -12,51% |
Chi phí hoạt động | 95,70 Tr | -77,33% |
Thu nhập ròng | 69,33 Tr | -89,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -87,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,78 Tr | -87,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | -37,26% |
Tổng tài sản | 17,43 T | -2,13% |
Tổng nợ | 8,33 T | -7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,33 Tr | -89,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.290