Trang chủ1733 • TPE
add
Apex Biotechnology Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
28,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,40 NT$ - 29,15 NT$
Phạm vi một năm
27,05 NT$ - 44,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T TWD
Số lượng trung bình
105,39 N
Tỷ số P/E
27,91
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NVDA
3,28%
0,46%
1,01%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 509,56 Tr | 23,53% |
Chi phí hoạt động | 96,61 Tr | -3,17% |
Thu nhập ròng | 33,07 Tr | -12,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | -29,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,89 Tr | 28,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,79 Tr | 49,42% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 3,42% |
Tổng nợ | 557,62 Tr | 16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,07 Tr | -12,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,46 Tr | 88,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,84 Tr | -121,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,44 Tr | 94,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,75 Tr | 136,80% |
Dòng tiền tự do | 40,99 Tr | 132,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
641