Trang chủ1734 • TPE
add
Sinphar Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,40 NT$ - 32,80 NT$
Phạm vi một năm
27,25 NT$ - 36,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T TWD
Số lượng trung bình
209,22 N
Tỷ số P/E
19,31
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 805,59 Tr | 3,63% |
Chi phí hoạt động | 234,15 Tr | -4,49% |
Thu nhập ròng | 112,39 Tr | 1,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,95 | -1,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,77 Tr | 29,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 9,37% |
Tổng tài sản | 6,32 T | -0,43% |
Tổng nợ | 2,64 T | -6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,39 Tr | 1,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,96 Tr | 7,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,19 Tr | 12,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,77 Tr | -634,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,55 Tr | -113,54% |
Dòng tiền tự do | 22,06 Tr | 136,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
984