Trang chủ1735 • TPE
add
Evermore Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,60 NT$ - 16,95 NT$
Phạm vi một năm
13,65 NT$ - 29,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T TWD
Số lượng trung bình
62,16 N
Tỷ số P/E
17,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 664,34 Tr | 7,59% |
Chi phí hoạt động | 101,20 Tr | 10,56% |
Thu nhập ròng | 24,62 Tr | 4,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | -2,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,75 Tr | -23,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,67 Tr | -8,35% |
Tổng tài sản | 3,28 T | -0,54% |
Tổng nợ | 1,71 T | -5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,62 Tr | 4,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,30 Tr | 7,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,20 Tr | 36,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,69 Tr | -450,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,67 Tr | -239,83% |
Dòng tiền tự do | 40,17 Tr | -48,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
408