Trang chủ1735 • TPE
add
Evermore Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,75 NT$ - 16,00 NT$
Phạm vi một năm
13,65 NT$ - 29,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T TWD
Số lượng trung bình
69,35 N
Tỷ số P/E
19,20
Tỷ lệ cổ tức
5,02%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,26 Tr | 0,60% |
Chi phí hoạt động | 92,13 Tr | 11,14% |
Thu nhập ròng | 16,68 Tr | -44,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | -45,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,75 Tr | -9,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,14 Tr | -2,04% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 0,15% |
Tổng nợ | 1,75 T | -3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,68 Tr | -44,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,24 Tr | -67,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,25 Tr | 76,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,65 Tr | 161,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,46 Tr | 83,27% |
Dòng tiền tự do | 9,18 Tr | -69,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
408