Trang chủ1735 • TPE
add
Evermore Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,25 NT$ - 23,25 NT$
Phạm vi một năm
16,45 NT$ - 29,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T TWD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
21,91
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 673,23 Tr | 22,58% |
Chi phí hoạt động | 81,45 Tr | -4,16% |
Thu nhập ròng | 22,22 Tr | 1.485,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | 1.169,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,74 Tr | 166,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,34 Tr | -2,55% |
Tổng tài sản | 3,32 T | 0,98% |
Tổng nợ | 1,79 T | -1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,22 Tr | 1.485,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,06 Tr | -89,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,86 Tr | -53,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,15 Tr | -29,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,98 Tr | -441,91% |
Dòng tiền tự do | 37,04 Tr | -76,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
408