Trang chủ1736 • HKG
add
China Parenting Network Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,15 Tr HKD
Số lượng trung bình
303,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,95 Tr | 18,64% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | -78,96% |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 112,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,48 | 110,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,56 Tr | 135,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,43 Tr | -43,15% |
Tổng tài sản | 44,83 Tr | -61,04% |
Tổng nợ | 50,34 Tr | -36,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 67,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 112,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -751,00 N | -210,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 138,00 N | 105,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | -141,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 Tr | -229,90% |
Dòng tiền tự do | 2,25 Tr | 118,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
50