Trang chủ1736 • TYO
add
Otec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.360,00 ¥ - 3.400,00 ¥
Phạm vi một năm
2.920,00 ¥ - 4.240,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,38 T JPY
Số lượng trung bình
700,00
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,71 T | 3,30% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 10,53% |
Thu nhập ròng | 443,00 Tr | 40,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | 35,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 751,00 Tr | 23,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,45 T | 10,11% |
Tổng tài sản | 29,41 T | 3,09% |
Tổng nợ | 9,18 T | -6,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,00 Tr | 40,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
518