Trang chủ1743 • TYO
add
Koatsu Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.302,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.307,00 ¥ - 1.325,00 ¥
Phạm vi một năm
1.007,00 ¥ - 1.599,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T JPY
Số lượng trung bình
2,58 N
Tỷ số P/E
6,40
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 T | 12,55% |
Chi phí hoạt động | 240,00 Tr | 17,65% |
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | -31,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,39 | -39,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 519,50 Tr | 30,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 834,00 Tr | 20,17% |
Tổng tài sản | 15,41 T | 13,21% |
Tổng nợ | 6,26 T | 28,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,00 Tr | -31,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
284