Trang chủ174900 • KOSDAQ
add
AbClon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.160,00 ₩ - 14.680,00 ₩
Phạm vi một năm
10.830,00 ₩ - 22.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
259,02 T KRW
Số lượng trung bình
151,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,67 Tr | -48,10% |
Chi phí hoạt động | 3,91 T | 38,55% |
Thu nhập ròng | -3,96 T | -161,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 N | -404,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,28 T | -88,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,83 T | -60,68% |
Tổng tài sản | 36,66 T | -29,16% |
Tổng nợ | 9,64 T | -47,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,96 T | -161,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,44 T | -93,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,21 T | 175,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,55 Tr | 29,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 748,22 Tr | 266,49% |
Dòng tiền tự do | -7,02 T | -248,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
61