Trang chủ174900 • KOSDAQ
add
AbClon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.590,00 ₩ - 9.790,00 ₩
Phạm vi một năm
6.810,00 ₩ - 19.910,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
170,91 T KRW
Số lượng trung bình
371,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 709,94 Tr | 25,99% |
Chi phí hoạt động | 3,24 T | -14,36% |
Thu nhập ròng | -3,26 T | 36,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -459,20 | 49,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,86 T | 5,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,86 T | 24,94% |
Tổng tài sản | 48,18 T | 6,05% |
Tổng nợ | 18,78 T | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 T | 36,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,96 T | -50,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 T | -135,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,96 T | 547,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,08 T | 38,25% |
Dòng tiền tự do | -2,00 T | -2.084,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
63