Trang chủ175140 • KOSDAQ
add
Human Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.720,00 ₩ - 5.990,00 ₩
Phạm vi một năm
3.020,00 ₩ - 8.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
123,50 T KRW
Số lượng trung bình
155,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,17 T | 48,61% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | 771,54% |
Thu nhập ròng | -1,51 T | -3.152,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,48 | -2.160,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 T | -124,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,97 T | 180,59% |
Tổng tài sản | 78,88 T | 25,95% |
Tổng nợ | 22,49 T | 21,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 T | -3.152,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 366,99 Tr | 169,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,96 T | -103,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,38 T | -105,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,97 T | -103,02% |
Dòng tiền tự do | 1,91 T | 91,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
33