Trang chủ175140 • KOSDAQ
add
Human Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.850,00 ₩ - 5.050,00 ₩
Phạm vi một năm
4.005,00 ₩ - 8.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,76 T KRW
Số lượng trung bình
147,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,69 T | 89,92% |
Chi phí hoạt động | 4,26 T | 33,09% |
Thu nhập ròng | -1,68 T | -107,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,22 | -9,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,90 T | -55,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,78 T | -63,94% |
Tổng tài sản | 75,90 T | -6,54% |
Tổng nợ | 19,64 T | -14,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 T | -107,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,62 T | -199,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,34 T | -790,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,00 T | -26,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 T | -113,77% |
Dòng tiền tự do | -4,37 T | -788,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
39