Trang chủ175140 • KOSDAQ
add
Human Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.615,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.490,00 ₩ - 4.825,00 ₩
Phạm vi một năm
4.005,00 ₩ - 8.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,78 T KRW
Số lượng trung bình
78,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,78 T | -31,74% |
Chi phí hoạt động | 3,31 T | -52,26% |
Thu nhập ròng | -13,19 T | 3,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,26 | -41,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,14 T | 73,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,19 T | 204,12% |
Tổng tài sản | 62,05 T | 22,68% |
Tổng nợ | 18,81 T | 123,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,19 T | 3,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 T | 62,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,09 T | 267,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,95 T | -1.507,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,75 T | 82,42% |
Dòng tiền tự do | -17,61 Tr | 99,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
34