Trang chủ175250 • KOSDAQ
add
Icure Pharmaceutical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.025,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.955,00 ₩ - 2.060,00 ₩
Phạm vi một năm
1.399,00 ₩ - 3.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,81 T KRW
Số lượng trung bình
349,67 N
Tỷ số P/E
73,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,70 T | 71,02% |
Chi phí hoạt động | 6,55 T | -45,59% |
Thu nhập ròng | -15,95 T | 3,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,05 | 43,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,23 T | 72,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,44 T | 162,17% |
Tổng tài sản | 132,88 T | -20,02% |
Tổng nợ | 69,44 T | -33,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,95 T | 3,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 T | 22,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 T | -1.156,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,41 T | 844,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 T | 242,73% |
Dòng tiền tự do | 1,05 T | -88,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
218