Trang chủ175250 • KOSDAQ
add
Icure Pharmaceutical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.941,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.933,00 ₩ - 1.993,00 ₩
Phạm vi một năm
1.800,00 ₩ - 3.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,65 T KRW
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
141,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,84 T | 19,40% |
Chi phí hoạt động | 5,93 T | 5,12% |
Thu nhập ròng | -486,12 Tr | 91,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,89 | 92,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 T | 54,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,02 T | -35,88% |
Tổng tài sản | 157,15 T | -12,18% |
Tổng nợ | 103,31 T | 2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -486,12 Tr | 91,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,47 T | -69,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,03 T | 83,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 T | 41,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 T | 186,53% |
Dòng tiền tự do | -3,50 T | 58,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
214