Trang chủ1752 • TPE
add
Nang Kuang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,90 NT$ - 36,50 NT$
Phạm vi một năm
30,00 NT$ - 58,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T TWD
Số lượng trung bình
123,59 N
Tỷ số P/E
15,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,21 Tr | 12,18% |
Chi phí hoạt động | 117,00 Tr | -36,53% |
Thu nhập ròng | 86,47 Tr | 348,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,93 | 321,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,77 Tr | 245,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,54 Tr | -20,33% |
Tổng tài sản | 3,81 T | -1,12% |
Tổng nợ | 1,39 T | -5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,47 Tr | 348,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 194,61 Tr | 17,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,72 Tr | -167,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,18 Tr | 3.544,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,08 Tr | -3,91% |
Dòng tiền tự do | -111,45 Tr | -301,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
552