Trang chủ175330 • KRX
add
JB Financial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.210,00 ₩ - 17.950,00 ₩
Phạm vi một năm
11.390,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 NT KRW
Số lượng trung bình
408,80 N
Tỷ số P/E
5,24
Tỷ lệ cổ tức
5,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,00 T | 12,14% |
Chi phí hoạt động | 308,15 T | 12,26% |
Thu nhập ròng | 193,04 T | 15,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,49 | 2,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 986,00 | 18,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,70 NT | 10,13% |
Tổng tài sản | 65,52 NT | 5,29% |
Tổng nợ | 60,03 NT | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,48 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,04 T | 15,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,40 T | 114,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,07 T | 84,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -554,63 T | -147,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -469,30 T | -140,02% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
77