Trang chủ175330 • KRX
add
JB Financial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.450,00 ₩ - 22.300,00 ₩
Phạm vi một năm
12.980,00 ₩ - 22.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 NT KRW
Số lượng trung bình
636,60 N
Tỷ số P/E
6,39
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 569,33 T | -5,04% |
Chi phí hoạt động | 297,42 T | -3,70% |
Thu nhập ròng | 162,75 T | -6,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,59 | -1,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 837,00 | -4,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,34 NT | 6,38% |
Tổng tài sản | 68,29 NT | 6,18% |
Tổng nợ | 62,51 NT | 5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,75 T | -6,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 NT | -29,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,90 T | 177,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 NT | 55,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 T | 100,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
77