Trang chủ175330 • KRX
add
JB Financial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.750,00 ₩ - 17.350,00 ₩
Phạm vi một năm
12.880,00 ₩ - 20.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 NT KRW
Số lượng trung bình
345,46 N
Tỷ số P/E
4,96
Tỷ lệ cổ tức
6,15%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 596,14 T | 8,47% |
Chi phí hoạt động | 357,18 T | -7,32% |
Thu nhập ròng | 114,37 T | 23,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,19 | 13,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 606,00 | 32,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,71 NT | 2,96% |
Tổng tài sản | 66,72 NT | 5,23% |
Tổng nợ | 61,00 NT | 4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,37 T | 23,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -858,72 T | -52,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -581,53 T | -155,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 904,49 T | -13,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -487,92 T | -378,96% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
77