Trang chủ1756 • HKG
add
China Science and Eductn Indstry Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,54 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 0,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
672,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
544,63 N
Tỷ số P/E
1,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,43 Tr | 12,61% |
Chi phí hoạt động | 35,89 Tr | 27,15% |
Thu nhập ròng | 118,13 Tr | 7,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,78 | -4,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,06 Tr | -0,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,65 Tr | -6,76% |
Tổng tài sản | 7,18 T | 3,21% |
Tổng nợ | 3,13 T | -7,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,13 Tr | 7,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3.498