Trang chủ1758 • TYO
add
Taiyo Kisokogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.873,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.812,00 ¥ - 1.877,00 ¥
Phạm vi một năm
1.500,00 ¥ - 1.978,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 T JPY
Số lượng trung bình
2,28 N
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,87 T | 18,14% |
Chi phí hoạt động | 214,00 Tr | 5,94% |
Thu nhập ròng | 154,00 Tr | 741,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | 645,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 318,50 Tr | 567,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 T | 4,62% |
Tổng tài sản | 11,93 T | 0,16% |
Tổng nợ | 3,07 T | -6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,00 Tr | 741,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
220