Trang chủ1758 • TYO
add
Taiyo Kisokogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.665,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.679,00 ¥ - 1.679,00 ¥
Phạm vi một năm
1.500,00 ¥ - 2.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T JPY
Số lượng trung bình
673,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,29 T | -24,14% |
Chi phí hoạt động | 213,00 Tr | -22,55% |
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | -19,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | 6,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,00 Tr | -9,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | 17,67% |
Tổng tài sản | 11,97 T | -2,03% |
Tổng nợ | 3,19 T | -12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | -19,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
216