Trang chủ1762 • TPE
add
Chunghwa Chemical Synthsis&Biotech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
38,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,30 NT$ - 38,65 NT$
Phạm vi một năm
38,00 NT$ - 63,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T TWD
Số lượng trung bình
92,41 N
Tỷ số P/E
25,31
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,18 Tr | 2,69% |
Chi phí hoạt động | 92,64 Tr | -15,92% |
Thu nhập ròng | -8,24 Tr | -169,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,37 | -167,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,28 Tr | 13,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,80 Tr | 5,90% |
Tổng tài sản | 4,87 T | -3,36% |
Tổng nợ | 1,53 T | -11,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,24 Tr | -169,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,88 Tr | 126,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,94 Tr | 67,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,86 Tr | -135,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,27 Tr | 86,27% |
Dòng tiền tự do | -19,69 Tr | 95,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
243