Trang chủ1762 • TPE
add
Chunghwa Chemical Synthsis&Biotech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
25,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,85 NT$ - 26,50 NT$
Phạm vi một năm
23,50 NT$ - 53,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T TWD
Số lượng trung bình
67,84 N
Tỷ số P/E
90,67
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,95 Tr | -23,34% |
Chi phí hoạt động | 75,11 Tr | -27,05% |
Thu nhập ròng | 7,32 Tr | -81,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -76,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,06 Tr | -47,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,13 Tr | 122,85% |
Tổng tài sản | 4,75 T | -9,20% |
Tổng nợ | 1,37 T | -25,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,32 Tr | -81,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,14 Tr | 134,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,53 Tr | 49,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -939,00 N | -100,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,85 Tr | 136,17% |
Dòng tiền tự do | 57,29 Tr | 119,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
243