Trang chủ1764 • TYO
add
Kudo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.887,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.887,00 ¥ - 2.887,00 ¥
Phạm vi một năm
2.031,00 ¥ - 3.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T JPY
Số lượng trung bình
1,26 N
Tỷ số P/E
8,03
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 T | — |
Chi phí hoạt động | 621,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 41,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 T | — |
Tổng tài sản | 17,46 T | — |
Tổng nợ | 12,34 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
704