Trang chủ1765 • HKG
add
XJ International Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T HKD
Số lượng trung bình
6,77 Tr
Tỷ số P/E
2,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 3,65% |
Chi phí hoạt động | 223,59 Tr | 1,02% |
Thu nhập ròng | 153,75 Tr | 37,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,53 | 32,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,20 Tr | 3,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -37,95% |
Tổng tài sản | 20,72 T | -4,74% |
Tổng nợ | 11,27 T | -14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,75 Tr | 37,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,61 Tr | 620,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,11 Tr | -23,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -355,37 Tr | -621,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -459,88 Tr | -194,00% |
Dòng tiền tự do | -48,12 Tr | 27,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
14.000