Trang chủ1765 • HKG
add
XJ International Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T HKD
Số lượng trung bình
11,12 Tr
Tỷ số P/E
2,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 844,95 Tr | 2,62% |
Chi phí hoạt động | 199,86 Tr | 0,19% |
Thu nhập ròng | 192,85 Tr | 276,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,82 | 272,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,16 Tr | -2,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 T | -5,31% |
Tổng tài sản | 22,28 T | -0,09% |
Tổng nợ | 13,13 T | -5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,85 Tr | 276,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 770,84 Tr | 21,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,34 Tr | -275,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -500,16 Tr | 15,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,98 Tr | -103,59% |
Dòng tiền tự do | -76,02 Tr | -76,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
16.299