Trang chủ1765 • HKG
add
XJ International Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T HKD
Số lượng trung bình
23,91 Tr
Tỷ số P/E
324,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 5,55% |
Chi phí hoạt động | 221,34 Tr | 1,46% |
Thu nhập ròng | 111,93 Tr | -47,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,96 | -50,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,06 Tr | -7,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | 5,90% |
Tổng tài sản | 21,75 T | -2,18% |
Tổng nợ | 13,11 T | -4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,93 Tr | -47,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,05 Tr | -110,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,89 Tr | 26,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,10 Tr | 143,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,42 Tr | -7,19% |
Dòng tiền tự do | -66,68 Tr | 53,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
16.299