Trang chủ176750 • KOSDAQ
add
Duchembio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.850,00 ₩ - 11.170,00 ₩
Phạm vi một năm
7.070,00 ₩ - 14.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
314,43 T KRW
Số lượng trung bình
159,04 N
Tỷ số P/E
37,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,60 T | 2,61% |
Chi phí hoạt động | 7,16 T | 9,43% |
Thu nhập ròng | 7,99 T | 99,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,45 | 94,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 298,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,64 T | -3,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,69 T | 439,69% |
Tổng tài sản | 65,17 T | 32,25% |
Tổng nợ | 22,16 T | -19,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,99 T | 99,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,03 T | -16,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 T | -39,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,51 T | 145,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,72 T | 1.496,28% |
Dòng tiền tự do | 4,63 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
133